Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consentient




consentient
[kən'sen∫ənt]
tính từ
đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí


/kən'senʃənt/

tính từ
đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.