Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consequential




consequential
[,kɔnsi'kwen∫l]
tính từ
do hậu quả, do kết quả, là kết quả lôgic của
tự phụ, tự mản, tự đắc
a consequential air
vẻ tự đắc


/,kɔnsi'kwenʃl/

tính từ
do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của
tự phụ, tự mãn, tự đắc
a consequential air vẻ tự đắc

Related search result for "consequential"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.