Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conservatoire




conservatoire
[kən'sə:vətwɑ:]
danh từ
trường đào tạo về âm nhạc, kịch nghệ... ở châu Âu; nhạc viện


/kən'sə:vətwɑ:/

danh từ
trường nhạc

Related search result for "conservatoire"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.