Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consignation




consignation
[,kɔnsai'nei∫n]
danh từ
sự gửi; sự gửi (hàng) để bán
to the consignation of Mr. X
gửi cho ông X
tiền gửi ngân hàng
sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định


/,kɔnsai'neiʃn/

danh từ
sự gửi; sự gửi (hàng) để bán
to the consignation of Mr. X gửi cho ông X
tiền gửi ngân hàng
sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định

Related search result for "consignation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.