Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consigne


[consigne]
danh từ giống cái
(quân sự) quân lệnh
Violer une consigne
làm trái quân lệnh
Donner la consigne à qqn
ra lệnh cho ai
Respecter la consigne
tôn trọng quân lệnh
sự phạt giữ lại trại (quân nhân); sự phạt giữ lại trường (học sinh)
Donner deux heures de consigne à un élève
phạt giữ lại trường học hai tiếng đối với một học sinh
(quân sự) sự cấm trại
(đường sắt) bộ phận giữ hành lý; phòng giữ hành lý
tiền cược bao bì
manger la consigne
quên quân lệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.