Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consignee




consignee
[,kənsai'ni:]
danh từ
người nhận cái gì (như) hàng hoá được gửi


/,kɔnsai'ni:/

danh từ
người nhận, người nhận hàng gửi để bán

Related search result for "consignee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.