Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consignor




consignor
Xem consigner



người gửi hàng

/kən'sainə/ (consignor) /kən'sainə/

danh từ
người gửi, người gửi hàng gửi để bán

Related search result for "consignor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.