|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consister
 | [consister] |  | nội động từ | | |  | dựa vào, là ở chỗ | | |  | Le bonheur consiste dans l'accomplissement de ses devoirs | | | hạnh phúc là ở chỗ hoàn thành nhiệm vụ của mình | | |  | gồm | | |  | Sa nourriture consiste en poissons et légumes | | | đồ ăn của nó gồm có cá và rau |
|
|
|
|