Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consolidation




consolidation
[kən,sɔli'dei∫n]
danh từ
sự làm vững chắc, sự làm củng cố
sự hợp nhất, sự thống nhất


/kən,sɔli'deiʃn/

danh từ
sự làm vững chắc, sự làm củng cố
sự hợp nhất, sự thống nhất

Related search result for "consolidation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.