Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consolidation


[consolidation]
danh từ giống cái
sự củng cố
La consolidation d'un mur
sự củng cố một bức tường
(Consolidation des emprunts) (kinh tế) sự hợp nhất công trái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.