|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consolider
| [consolider] | | ngoại động từ | | | củng cố | | | Consolider un mur | | củng cố bức tường | | | Consolider une alliance | | củng cố một liên minh | | | Consolider la démocratie | | củng cố nền dân chủ | | phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper | | | (kinh tế) hợp nhất (công trái...) |
|
|
|
|