Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consols




consols
[kən'sɔlz]
danh từ số nhiều
loại cổ phiếu có lãi suất thấp (của chính phủ Anh); công trái


/kən'sɔlz/

danh từ số nhiều
((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.