|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consommable
 | [consommable] |  | tính từ | | |  | có thể ăn, có thể uống | | |  | Les produits consommables | | | những sản phẩm có thể ăn được | | |  | (thân mật) có thể ăn nằm (với họ) được | | |  | Une femme consommable | | | người phụ nữ có thể ăn nằm được |
|
|
|
|