Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consonance




consonance
['kɔnsənəns]
danh từ
(âm nhạc) sự thuận tai
sự phù hợp, sự hoà hợp
sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)



(Tech) hòa điệu (d)

/'kɔnsənəns/

danh từ
(âm nhạc) sự thuận tai
sự phù hợp, sự hoà hợp
sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consonance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.