Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conspiracy





conspiracy
[kən'spirəsi]
danh từ
(conspiracy to something) (conspiracy to do something) âm mưu
to be accused of conspiracy to serial killing
bị buộc tội âm mưu giết người hàng loạt
conspiracy of silence
sự thông đồng im lặng; sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)


/kən'spirəsi/

danh từ
âm mưu
to be in the conspiracy tham gia cuộc âm mưu !conspiracy of silence
sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.