Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conspiration


[conspiration]
danh từ giống cái
sự mưu phản; cuộc mưu phản
Fomenter une conspiration
xúi giục mưu phản
sự đồng mưu; cuộc đồng mưu
conspiration du silence
sự đồng lòng ỉm đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.