Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constable





constable
['kʌnstəbl]
danh từ
như police constable
(sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu


/'kʌnstəbl/

danh từ
cảnh sát, công an
Chief Constable cảnh sát trưởng
special constable cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)
(sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu !to outrun the constable
mang công mắc nợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.