Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constancy




constancy
['kɔnstənsi]
danh từ
sự bền lòng, tính kiên trì
tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
sự bất biến, sự không thay đổi



tính không đổi
c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong

/'kɔnstənsi/

danh từ
sự bền lòng, tính kiên trì
tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
sự bất biến, sự không thay đổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constancy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.