Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constellation





constellation


constellation

A constellation is a group of stars that we see in the sky. They are not necessarily located together in space, but looks as though they are from Earth.

[,kɔnstə'lei∫n]
danh từ
chòm sao



(thiên văn) chòm sao
zodiacal c. chòm sao hoàng đới

/,kɔnstə'leiʃn/

danh từ
chòm sao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.