Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consternated




consternated
['kɔnstə:neitid]
tính từ
kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời


/'kɔnstə:neitid/

tính từ
kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời

Related search result for "consternated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.