|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constitution
| [constitution] | | danh từ giống cái | | | cấu tạo | | | Constitution de l'air | | cấu tạo của không khí | | | thể tạng | | | sự tổ chức, sự lập | | phản nghĩa Annulation, décomposition, désorganisation, dissolution | | | sự cử | | | Constitution d'avoué | | (luật học, pháp lý) sự cử người đại diện (trước toà) | | | thể chế | | | Constitution républicaine | | thể chế cộng hoà | | | hiến pháp | | | luật cơ bản; luật lệ | | | Constitutions féodales | | luật lệ phong kiến | | | constitution de partie civile | | | (luật pháp) sự kiện đòi bồi thường |
|
|
|
|