Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constrain




constrain
[kən'strein]
ngoại động từ
bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
to constrain someone to do something
ép buộc ai làm việc gì
dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
nhốt, giam cầm



ràng buộc, kiềm chế

/kən'strein/

ngoại động từ
bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
to constrain someone to do something ép buộc ai làm việc gì
dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
nhốt, giam cầm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constrain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.