Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constrictor




constrictor
[kən'striktə]
danh từ
(giải phẫu) cơ co khít
(y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)


/kən'striktə/

danh từ
(giải phẫu) cơ co khít
(y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)

Related search result for "constrictor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.