Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
constructeur


[constructeur]
tính từ
xây dựng, biết xây dựng
Animaux constructeurs
động vật biết xây dựng (như ong)
danh từ giống đực
người xây dựng, người kiến thiết
Constructeur de navires
người đóng tàu
phản nghĩa Destructeur, liquidateur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.