Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constructional




constructional
[kən'strʌk∫ənl]
tính từ
(thuộc) lãnh vực xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu


/kən'strʌkʃənl/

tính từ
(thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.