Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constructor




constructor
[kən'strʌktə]
danh từ
người xây dựng, kỹ sư xây dựng
(hàng hải) kỹ sư đóng tàu


/kən'strʌktə/

danh từ
người xây dựng, kỹ sư xây dựng
(hàng hải) kỹ sư đóng tàu

Related search result for "constructor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.