Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consuetudinary




consuetudinary
[,kɔnswi'tju:dinəri]
tính từ
(thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ
consuetudinary law
luật pháp theo tập quán
danh từ
(tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện)


/,kɔnswi'tju:dinəri/

tính từ
(thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ
consuetudinary law luật pháp theo tập quán

danh từ
(tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.