Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consultatif


[consultatif]
tính từ
tư vấn
Comité consultatif
hội đồng tư vấn
avoir voix consultative
có quyền tư vấn nhưng không được biểu quyết
phản nghĩa Délibératif. Souverain


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.