|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consultation
consultation | [,kɔnsəl'tei∫n] | | danh từ | | | sự hỏi ý kiến | | | To work in consultation with the director-general | | Làm việc có tham khảo ý kiến tổng giám đốc | | | sự tra cứu; sự tham khảo | | | Consultation of an encyclopedia | | Việc tham khảo một từ điển bách khoa | | | sự bàn bạc; sự hội ý; cuộc hội đàm | | | Top-level consultations between the Third World leaders | | Cuộc hội đàm giữa các nhà lãnh đạo Thế giới thứ ba | | | (y học) cuộc hội ý giữa các bác sĩ về một ca bệnh; cuộc hội chẩn |
/,kɔnsəl'teiʃn/
danh từ sự hỏi ý kiến sự tra cứu, sự tham khảo sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý to hold a consultation bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư (y học) sự hội chẩn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consultation"
|
|