Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consulting




consulting
[kən'sʌltiη]
tính từ
cố vấn, để hỏi ý kiến
consulting engineer
kỹ sư cố vấn
consulting physician
bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến


/kən'sʌltiɳ/

tính từ
cố vấn, để hỏi ý kiến
consulting engineer kỹ sư cố vấn
consulting physician bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến

Related search result for "consulting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.