 | [conséquent] |
 | tÃnh từ |
| |  | nhất quán, trước sao sau váºy |
| |  | Homme conséquent dans sa conduite |
| | ngưá»i ăn ở trước sao sau váºy |
 | phản nghĩa Absurde, incohérent, inconséquent |
| |  | (thông tục) quan trá»ng |
| |  | Cadeau conséquent |
| | món quà quan trá»ng |
| |  | (địa chất, địa lý) thuáºn hướng |
| |  | Rivière conséquente |
| | sông thuáºn hướng |
| |  | par conséquent |
| |  | do đó, vì thế |
 | danh từ giống đực |
| |  | (âm nhạc) câu hoạ |
| |  | (triết há»c) hệ luáºn |