|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conséquente
 | [conséquente] |  | tÃnh từ giống cái | | |  | nhất quán, trước sao sau váºy | | |  | Homme conséquent dans sa conduite | | | ngưá»i ăn ở trước sao sau váºy |  | phản nghÄ©a Absurde, incohérent, inconséquent | | |  | (thông tục) quan trá»ng | | |  | Cadeau conséquent | | | món quà quan trá»ng | | |  | (địa chất, địa lý) thuáºn hướng | | |  | Rivière conséquente | | | sông thuáºn hướng | | |  | par conséquent | | |  | do đó, vì thế |
|
|
|
|