Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cont-line




cont-line
['kɔntlain]
danh từ
(hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu)


/'kɔntlain/

danh từ
(hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu)

Related search result for "cont-line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.