Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contactor




contactor
['kɔntæktə]
danh từ
(vật lý) cái tiếp xúc
electromagnetic contactor
cái tiếp xúc điện tử



(Tech) công tắc (tự động)

/'kɔntæktə/

danh từ
(vật lý) cái tiếp xúc
electromagnetic contactor cái tiếp xúc điện tử

Related search result for "contactor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.