|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contagion
 | [contagion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự lây | | |  | Précautions contre la contagion | | | biện pháp phòng ngừa lây bệnh | | |  | La contagion du bâillement | | | sự lây ngáp | | |  | bệnh lây | | |  | Fuir la contagion | | | tránh bệnh lây | | |  | Pendant la contagion | | | trong lúc có lây bệnh |
|
|
|
|