Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
containment




containment
[kən'teinmənt]
danh từ
(chính trị) chính sách ngăn chận


/kən'teinmənt/

danh từ
(chính trị) chính sách ngăn chận

Related search result for "containment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.