Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contemplation


[contemplation]
danh từ giống cái
sự ngắm nghía, sự lặng ngắm
sự ngẫm nghĩ, sự trầm tư mặc tưởng
(tôn giáo) sự nhập định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.