Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contempler


[contempler]
ngoại động từ
ngắm nghía, lặng ngắm
Contempler la lune
lặng ngắm bóng trăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.