Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contention


[contention]
danh từ giống cái
sự căng, sự căng thẳng
Contention d'esprit
sự căng trí lực
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi; cuộc tranh cãi
(y học) sự giữ
Contention des hernies
sự giữ thoát vị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.