conter
 | [conter] |  | ngoại động từ | | |  | kể, thuật | | |  | Conter une histoire | | | kể một câu chuyện | | |  | Contez cela à d'autres | | | hãy đi kể chuyện đó cho kẻ khác nghe | | |  | conter fleurette à quelqu'un | | |  | buông lời nguyệt hoa với ai | | |  | en conter de belles | | |  | kể nhiều chuyện dại dột | | |  | en conter à quelqu'un | | |  | lừa bịp ai | | |  | s'en laisser conter; s'en faire conter | | |  | để người ta lừa, để người ta dỗ dành |  | đồng âm Compter, comté |
|
|