Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conterminal




conterminal
[kɔn'tə:minl]
tính từ
có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới


/kɔn'tə:minl/

tính từ
có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.