Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contestant




contestant
[kən'testənt]
danh từ
đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi
người tranh luận, người tranh cãi


/kən'testənt/

danh từ
đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi
người tranh luận, người tranh cãi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.