Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contestataire


[contestataire]
tính từ
nghi kị xã hội
danh từ
người nghi kị xã hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.