Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contestation




contestation
[,kɔntes'tei∫n]
danh từ
sự tranh cãi, sự tranh luận
in contestation
đang tranh luận, đang tranh cãi
điều tranh cãi


/,kɔntes'teiʃn/

danh từ
sự tranh cãi, sự tranh luận
in contestation đang tranh luận, đang tranh cãi
điều tranh cãi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.