|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contester
| [contester] | | ngoại động từ | | | đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ | | | Contester un fait | | đặt vấn đề nghi ngờ một sự kiện | | | Contester les déclarations d'un témoin | | đặt vấn đề nghi ngờ lời khai của một nhân chứng | | | Théorie très contestée | | lí thuyết còn tranh cãi nhiều, lí thuyết còn nhiều người ngờ | | phản nghĩa Admettre, approuver, attester, avérer, avouer, certifier, concéder, croire, reconnaître. Incontesté | | nội động từ | | | tranh cãi | | | Contester sur quelque chose | | tranh cãi về việc gì |
|
|
|
|