Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conteur


[conteur]
tính từ
hay kể chuyện
Vieillesse conteuse
tuổi già hay kể chuyện
danh từ
người viết truyện hoang tưởng
(từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.