Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contexture




contexture
[kɔn'tekst∫ə]
danh từ
sự đan kết lại với nhau
cách dệt vải
tổ chức cấu kết
cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)


/kɔn'tekstʃə/

danh từ
sự đan kết lại với nhau
cách dệt vải
tổ chức cấu kết
cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.