Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contigu


[contigu]
tính từ
giáp, kề, gần, tiếp cận
Une maison contiguë à la route
nhà giáp đường đi
Idées contiguës
ý gần nhau
phản nghĩa Distant, éloigné, séparé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.