Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contiguousness




contiguousness
[kən'tigjuəsnis]
danh từ
sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh


/kən'tigjuəsnis/

danh từ
sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contiguousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.