Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contiguïté


[contiguïté]
danh từ giống cái
tình trạng gần nhau, tình trạng tiếp cận nhau
phản nghĩa Distance, éloignement, séparation. Opposition
association par contiguïté
liên tưởng gần nhau


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.